Có 2 kết quả:
猛进 měng jìn ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ • 猛進 měng jìn ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advance boldly
(2) to push ahead vigorously
(2) to push ahead vigorously
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advance boldly
(2) to push ahead vigorously
(2) to push ahead vigorously
Bình luận 0