Có 2 kết quả:

猛进 měng jìn ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ猛進 měng jìn ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to advance boldly
(2) to push ahead vigorously

Từ điển Trung-Anh

(1) to advance boldly
(2) to push ahead vigorously